A. expectedly (adv): được báo trước, được tính toán trước
B. surprisingly (adv): đáng ngạc nhiên
C. happily (adv): một cách vui vẻ
D. suddenly (adv): đột nhiên
→ out of blue (idiom): đột nhiệt, bất ngờ >< expectedly
Tạm dịch: Một ngày nọ, đột nhiên, cô ấy thông báo rằng cô ấy sẽ rời đi.